Tham khảo các bài tập luyện dịch tiếng trung pdf

2.9/5 - (25 bình chọn)

Để tăng khả năng dịch Trung, ngoài việc học lý thuật, học từ vựng mỗi ngày thì việc thường xuyên làm bài tập là điều cần thiết và rất quan trọng. Nếu các bạn đang tìm kiếm những bài tập luyện dịch tiếng trung pdf phù hợp cho mình, hãy tham khảo ngay những bài tập luyện dịch mà Trung tâm dịch thuật Vinasite chia sẻ dưới đây nhé!

bài tập luyện dịch tiếng trung pdf

Bài tập luyện dịch tiếng Trung pdf cơ bản bài 1

STTMẫu câu bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản Thầy VũPhiên âm tiếng Trung giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tếHãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch sang tiếng Việt bên dưới
1一切事我预知了yī qiē shì wǒ yù zhī leTôi đã biết mọi thứ
2这是我要跟你说的一切zhè shì wǒ yào gēn nǐ shuō de yī qiēĐó là tất cả những gì tôi phải nói với bạn
3错误cuò wùlỗi
4这是你的错误zhè shì nǐ de cuò wùĐó là lỗi của bạn
5所有的学生suǒ yǒu de xué shēngTất cả các học sinh
6你别说了nǐ bié shuō leNgừng nói
7你别喝了nǐ bié hē leĐừng uống nó
8你吃了饭来找我吧nǐ chī le fàn lái zhǎo wǒ baĐến với tôi sau bữa tối
9你喝了咖啡来找我吧nǐ hē le kā fēi lái zhǎo wǒ baĐến với tôi với cà phê của bạn
10我换了钱去玩wǒ huàn le qián qù wánTôi đã đổi tiền để chơi
11我在学校门口等你wǒ zài xué xiào mén kǒu děng nǐTôi sẽ đợi bạn ở cổng trường
12所有学生suǒ yǒu xué shēngTất cả học sinh
13这是我拥有的一切zhè shì wǒ yōng yǒu de yī qiēĐây là tất cả những gì tôi có
14冰箱里所有的菜bīng xiāng lǐ suǒ yǒu de càiTất cả các món ăn trong tủ lạnh
15所有的同学suǒ yǒu de tóng xuéTất cả các học sinh
16所有suǒ yǒuTất cả
17所有的老师suǒ yǒu de lǎo shīTất cả các giáo viên
18所有的问题suǒ yǒu de wèn tíTất cả các câu hỏi
19所有的错误suǒ yǒu de cuò wùTất cả những sai lầm
20仔细zǎi xìcẩn thận
21细节xì jiēchi tiết
22你发一枚儿给我吧nǐ fā yī méi ér gěi wǒ baBạn gửi cho tôi một
23听得见tīng dé jiàncó thể được nghe
24听不见tīng bú jiànkhông nghe được
25声音太小了,我听不见shēng yīn tài xiǎo le ,wǒ tīng bú jiànTôi nghe thấy âm thanh quá nhỏ
26做得完吗?zuò dé wán ma ?Bạn có thể hoàn thành nó?
27工作这么多,你做得晚吗?gōng zuò zhè me duō ,nǐ zuò dé wǎn ma ?Bạn có làm việc muộn với rất nhiều công việc?
28工作太多了,我做不完gōng zuò tài duō le ,wǒ zuò bú wánCó quá nhiều việc để tôi phải hoàn thành
29看清楚kàn qīng chǔNhìn thấy rõ ràng
30墙上的字你看得清楚吗?qiáng shàng de zì nǐ kàn dé qīng chǔ ma ?Bạn có thể nhìn rõ dòng chữ trên tường không?
31墙上的字太小了我看不清楚qiáng shàng de zì tài xiǎo le wǒ kàn bú qīng chǔChữ trên tường quá nhỏ nên tôi không thể đọc rõ
32买到mǎi dàoMua
33人这么多,你买得到票吗?rén zhè me duō ,nǐ mǎi dé dào piào ma ?Với nhiều người như vậy bạn có mua được vé không?
34我买不到票wǒ mǎi bú dào piàoTôi không thể lấy được vé
35爬上去pá shàng qùTrèo lên
36你的房间在十八层,我爬不上去nǐ de fáng jiān zài shí bā céng ,wǒ pá bú shàng qùPhòng của bạn ở tầng 18. Tôi không thể leo lên nó
37你爬得上去吗?nǐ pá dé shàng qù ma ?Bạn có thể leo lên nó?
38踢进去tī jìn qùĐá vào
39太远了,我踢不进去tài yuǎn le ,wǒ tī bú jìn qùCòn quá xa để tôi có thể tham gia
40你踢得进去吗?nǐ tī dé jìn qù ma ?Bạn có thể đá vào?
41跳起来tiào qǐ láiNhảy lên
42你跳得起来吗?nǐ tiào dé qǐ lái ma ?Bạn có thể nhảy không?
43我跳不起来wǒ tiào bú qǐ láiTôi không thể nhảy
44开过去kāi guò qùlái xe qua
45你开得过去吗?nǐ kāi dé guò qù ma ?Bạn có thể lái qua?
46人太多了,我开不过去rén tài duō le ,wǒ kāi bú guò qùCó rất nhiều người mà tôi không thể lái qua
47承认chéng rènthừa nhận
48我得承认,她很棒wǒ dé chéng rèn ,tā hěn bàngTôi phải thừa nhận rằng, cô ấy rất tuyệt
49电影diàn yǐngphim ảnh
50咱们去看电影吧zán men qù kàn diàn yǐng baĐi xem phim thôi
51你喜欢看什么电影?nǐ xǐ huān kàn shénme  diàn yǐng ?Bạn thích xem phim gì?
52电视diàn shìTivi
53你常看电视吗?nǐ cháng kàn diàn shì ma ?Bạn có thường xem TV không?
54电视剧diàn shì jùChơi TV
55我不喜欢看电视剧wǒ bú xǐ huān kàn diàn shì jùTôi không thích xem kịch trên TV
56休息xiū xīnghỉ ngơi
57你要休息一下吗?nǐ yào xiū xī yī xià ma ?Bạn có muốn nghỉ ngơi không?
58我要回家休息wǒ yào huí jiā xiū xīTôi về nhà nghỉ ngơi
59宿舍xiǔ shěký túc xá
60公园gōng yuáncông viên
61超市chāo shìsiêu thị
62你常去超市吗?nǐ cháng qù chāo shì ma ?Bạn có thường xuyên đi siêu thị không?
63东西dōng xīĐiều
64你要买什么东西?nǐ yào mǎi shénme  dōng xī ?Bạn muốn mua gì?
65你要去超市买什么?nǐ yào qù chāo shì mǎi shénme  ?Bạn định mua gì trong siêu thị?
66我的是红的wǒ de shì hóng deCủa tôi màu đỏ
67你要买什么药?nǐ yào mǎi shénme  yào ?Bạn muốn loại thuốc nào?
68中药zhōng yàoy học cổ truyền Trung Quốc
69西药xī yàothuốc tây
70茶叶chá yèTrà
71箱子里xiāng zǐ lǐTrong cái hộp
72你的箱子里有什么?nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu shénme  ?Có gì trong hộp của bạn?
73我的箱子里有衣服wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu yī fúTôi có quần áo trong hộp
74日用品rì yòng pǐnNhu cầu hàng ngày
75一件衣服yī jiàn yī fúMột mảnh quần áo
76我的箱子里有三件衣服wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu sān jiàn yī fúCó ba bộ quần áo trong hộp của tôi
77同学tóng xuébạn cùng lớp
78请问这位是谁?qǐng wèn zhè wèi shì shuí ?Ai đây, làm ơn?
79女士nǚ shìthưa bà
80这位女士是谁?zhè wèi nǚ shì shì shuí ?Cô này là ai?
81你吃饱了吗?nǐ chī bǎo le ma ?Bạn đã no chưa?
82我还没吃饱wǒ hái méi chī bǎoTôi chưa no
83点菜diǎn càiđặt hàng
84你喜欢点什么菜?nǐ xǐ huān diǎn shénme  cài ?Bạn muốn đặt món gì?
85一家公司yī jiā gōng sīMột công ty
86餐厅cān tīngnhà hàng
87这家餐厅的菜好吃吗?zhè jiā cān tīng de cài hǎo chī ma ?Đồ ăn ở nhà hàng này có ngon không?
88经常jīng chángthường xuyên
89星期天你经常做什么?xīng qī tiān nǐ jīng cháng zuò shénme  ?Bạn thường làm gì vào chủ nhật?

Bài tập luyện dịch tiếng Trung pdf cơ bản bài 2

STTMẫu câu bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản Thầy VũPhiên âm tiếng Trung giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tếHãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch sang tiếng Việt bên dưới
1饭馆fàn guǎnquán cơm
2你常去这个饭馆吃饭吗?nǐ cháng qù zhè gè fàn guǎn chī fàn ma ?Bạn có thường ăn ở nhà hàng này không?
3偶尔ǒu ěrthỉnh thoảng
4偶尔我去外面吃饭ǒu ěr wǒ qù wài miàn chī fànThỉnh thoảng tôi đi ăn tối
5还是hái shìvẫn
6茶还是咖啡?chá hái shì kā fēi ?Trà hay cà phê?
7第一天dì yī tiānngày đầu tiên
8第一天工作我觉得很紧张dì yī tiān gōng zuò wǒ jiào dé hěn jǐn zhāngTôi cảm thấy lo lắng về ngày đầu tiên đi làm
9煮饭zhǔ fànnấu cơm
10方便面fāng biàn miànmì gói
11你常吃方便面吗?nǐ cháng chī fāng biàn miàn ma ?Bạn có thường ăn mì gói không?
12肚子dù zǐbụng
13你觉得肚子疼吗?nǐ jiào dé dù zǐ téng ma ?Bạn có cảm thấy đau bụng không?
14你可以告诉我吗?nǐ kě yǐ gào sù wǒ ma ?Bạn có thể cho tôi biết?
15火锅huǒ guōLẩu
16你常吃火锅吗?nǐ cháng chī huǒ guō ma ?Bạn có hay ăn lẩu không?
17最近你的公司好吗?zuì jìn nǐ de gōng sī hǎo ma ?Công ty của bạn gần đây thế nào?
18开张kāi zhāngKhai mạc
19什么时候你的公司开张?shénme  shí hòu nǐ de gōng sī kāi zhāng ?Khi nào công ty của bạn mở?
20酒水jiǔ shuǐRượu
21免费miǎn fèiNhập học miễn phí
22酒水免费jiǔ shuǐ miǎn fèiĐồ uống miễn phí
23她跟我一样喜欢去旅行tā gēn wǒ yī yàng xǐ huān qù lǚ hángCô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi
24环境huán jìngKhoa học môi trường
25工作环境怎么样?gōng zuò huán jìng zěn me yàng ?Về môi trường làm việc như thế nào?
26服务员fú wù yuánphục vụ nam
27服务员好吗?fú wù yuán hǎo ma ?Người phục vụ thế nào?
28态度tài dùThái độ
29服务员态度怎么样?fú wù yuán tài dù zěn me yàng ?Thái độ của người phục vụ là gì?
30价钱jià qiángiá bán
31价钱怎么样?jià qián zěn me yàng ?Làm thế nào về giá cả?
32公道gōng dàohội chợ
33价钱还算公道jià qián hái suàn gōng dàoGiá cả hợp lý
34你喜欢吃辣的吗?nǐ xǐ huān chī là de ma ?Bạn có thích ăn cay không?
35我不能吃辣的wǒ bú néng chī là deTôi không thể ăn đồ cay
36一些yī xiēmột số
37有一些菜我不能吃yǒu yī xiē cài wǒ bú néng chīCó một số món ăn tôi không thể ăn
38我们wǒ menChúng tôi
39你们nǐ menCác bạn
40他们tā menhọ
41同学们tóng xué menSinh viên
42老师们lǎo shī menGiáo viên
43老师们好lǎo shī men hǎoXin chào các thầy cô
44同学们好tóng xué men hǎoChào các em
45láiđến
46今天你来吗?jīn tiān nǐ lái ma ?Bạn có đến hôm nay không?
47介绍jiè shàogiới thiệu
48你介绍什么?nǐ jiè shào shénme  ?Bạn đề xuất món gì?
49一下yī xiàMột lần
50介绍一下jiè shào yī xiàGiới thiệu với bạn
51我来介绍一下wǒ lái jiè shào yī xiàĐể tôi giới thiệu bạn
52你姓什么?nǐ xìng shénme  ?Họ của bạn là gì?
53我姓梨wǒ xìng líTôi tên là Li
54我的wǒ decủa tôi
55他的tā deCủa anh ấy
56她的tā decủa cô ấy
57我的同学wǒ de tóng xuéBạn cùng lớp của tôi
58我的老师wǒ de lǎo shīCô giáo của tôi
59越南人yuè nán rénTiếng Việt
60我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
61哪国人?nǎ guó rén ?Nước nào?
62你是哪国人?nǐ shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ đâu?
63他是我的学生tā shì wǒ de xué shēngAnh ấy là học sinh của tôi
64认识rèn shíbiết rôi
65你认识她吗?nǐ rèn shí tā ma ?Bạn có biết cô ấy không?
66我不认识她wǒ bú rèn shí tāTôi không biết cô ấy.
67今天我很忙jīn tiān wǒ hěn mángHôm nay tôi rất bận
68高兴gāo xìngvui mừng
69今天你高兴吗?jīn tiān nǐ gāo xìng ma ?Hôm nay bạn có vui không?
70今天我很高兴jīn tiān wǒ hěn gāo xìngTôi rất hạnh phúc ngày hôm nay
71你高兴吗?nǐ gāo xìng ma ?Bạn có hạnh phúc không?
72我也很高兴wǒ yě hěn gāo xìngTôi cũng hạnh phúc.
73认识你我很高兴rèn shí nǐ wǒ hěn gāo xìngTôi rất vui được gặp bạn.
74我很忙呢wǒ hěn máng neTôi đang bận
75你去哪儿呢?nǐ qù nǎr ne ?Bạn đi đâu?
76我去银行呢wǒ qù yín háng neTôi đang đi tới ngân hàng
77美国měi guóHOA KỲ
78她是美国人tā shì měi guó rénCô ấy là người Mỹ
79加拿大jiā ná dàCanada
80中国zhōng guóTrung Quốc
81她是中国人tā shì zhōng guó rénCô ấy là người Trung Quốc
82你是中国人吗?nǐ shì zhōng guó rén ma ?Bạn là người Trung Quốc à?
83我来介绍一下wǒ lái jiè shào yī xiàĐể tôi giới thiệu bạn
84越南yuè nánViệt Nam?
85越南人yuè nán rénTiếng Việt
86我是越南人wǒ shì yuè nán rénTôi là người Việt
87我们是越南人wǒ men shì yuè nán rénChúng tôi là người việt nam
88她是越南人吗?tā shì yuè nán rén ma ?Cô ấy có phải là người Việt Nam không?
89你们是哪国人?nǐ men shì nǎ guó rén ?Bạn đến từ quốc tịch nào?
90他们是我的同学tā men shì wǒ de tóng xuéHọ là những người bạn cùng lớp của tôi
91我很高兴呢wǒ hěn gāo xìng neTôi rất hạnh phúc
92今天我很不高兴jīn tiān wǒ hěn bú gāo xìngHôm nay tôi không vui
93她姓什么?tā xìng shénme  ?Họ của cô ấy là gì?
94你不客气nǐ bú kè qìKhông có gì
95会议厅huì yì tīngHội trường
96大厅dà tīngđại sảnh
97中心zhōng xīncốt lõi
98购物gòu wùmua sắm
99购物中心gòu wù zhōng xīnTrung tâm mua sắm
100服务员fú wù yuánphục vụ nam
101你叫服务官员过来吧nǐ jiào fú wù guān yuán guò lái baGọi cho nhân viên dịch vụ qua
102尽管jìn guǎnMặc du
103尽管天下雨,我还去工作jìn guǎn tiān xià yǔ ,wǒ hái qù gōng zuòTôi đã đi làm bất chấp trời mưa
104诚心诚意chéng xīn chéng yìvấn đề lương tâm
105难免nán miǎnkhông thể tránh khỏi
106接电话jiē diàn huàtrả lời điện thoại
107你去接电话吧nǐ qù jiē diàn huà baBạn trả lời điện thoại
108我去机场接我的朋友wǒ qù jī chǎng jiē wǒ de péng yǒuTôi đã đến sân bay để gặp bạn của tôi
109接客jiē kèTiếp nhận
110你帮我接客吧nǐ bāng wǒ jiē kè baXin vui lòng giúp tôi để gặp khách
111停电tíng diànmất điện
112我家在停电wǒ jiā zài tíng diànNhà tôi bị mất điện
113用功yòng gōngsiêng năng
114大学dà xuétrường đại học
115你学什么大学?nǐ xué shénme  dà xué ?Bạn học trường đại học nào?
116早上zǎo shàngbuổi sáng
117几点jǐ diǎnmấy giờ?
118现在几点?xiàn zài jǐ diǎn ?Mấy giờ rồi?
119上课shàng kètham gia lớp học; lớp học bắt đầu
120几点你下课?jǐ diǎn nǐ xià kè ?Mấy giờ bạn kết thúc lớp học?
121大部分dà bù fènTổng
122大部分他们不喜欢去玩dà bù fèn tā men bú xǐ huān qù wánHầu hết họ không thích chơi
123八点二十五分bā diǎn èr shí wǔ fènBây giờ là tám giờ hai lăm
124太贵了tài guì leNó quá đắt
125太早了tài zǎo leQuá sớm
126讲座jiǎng zuòbài học
127开始kāi shǐkhởi đầu
128什么时候你开始工作?shénme  shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ?Khi nào bạn bắt đầu làm việc?
129八点差五分bā diǎn chà wǔ fènnăm phút đến tám giờ
130七点十五分qī diǎn shí wǔ fènBây giờ là bảy giờ mười lăm
131七点一刻qī diǎn yī kèbảy mười lăm
132一会yī huìMột khoảnh khắc
133你等我一会吧nǐ děng wǒ yī huì baBạn đợi tôi một lúc

Trên đây là một số bài tập luyện dịch tiếng trung pdfchúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Các bạn hãy tham khảo và thực hiện làm bài để nâng cao khả năng dịch tiếng Trung của mình nhé!

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Liên Quan