Để tăng khả năng dịch Trung, ngoài việc học lý thuật, học từ vựng mỗi ngày thì việc thường xuyên làm bài tập là điều cần thiết và rất quan trọng. Nếu các bạn đang tìm kiếm những bài tập luyện dịch tiếng trung pdf phù hợp cho mình, hãy tham khảo ngay những bài tập luyện dịch mà Trung tâm dịch thuật Vinasite chia sẻ dưới đây nhé!
Bài tập luyện dịch tiếng Trung pdf cơ bản bài 1
STT | Mẫu câu bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế | Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch sang tiếng Việt bên dưới |
1 | 一切事我预知了 | yī qiē shì wǒ yù zhī le | Tôi đã biết mọi thứ |
2 | 这是我要跟你说的一切 | zhè shì wǒ yào gēn nǐ shuō de yī qiē | Đó là tất cả những gì tôi phải nói với bạn |
3 | 错误 | cuò wù | lỗi |
4 | 这是你的错误 | zhè shì nǐ de cuò wù | Đó là lỗi của bạn |
5 | 所有的学生 | suǒ yǒu de xué shēng | Tất cả các học sinh |
6 | 你别说了 | nǐ bié shuō le | Ngừng nói |
7 | 你别喝了 | nǐ bié hē le | Đừng uống nó |
8 | 你吃了饭来找我吧 | nǐ chī le fàn lái zhǎo wǒ ba | Đến với tôi sau bữa tối |
9 | 你喝了咖啡来找我吧 | nǐ hē le kā fēi lái zhǎo wǒ ba | Đến với tôi với cà phê của bạn |
10 | 我换了钱去玩 | wǒ huàn le qián qù wán | Tôi đã đổi tiền để chơi |
11 | 我在学校门口等你 | wǒ zài xué xiào mén kǒu děng nǐ | Tôi sẽ đợi bạn ở cổng trường |
12 | 所有学生 | suǒ yǒu xué shēng | Tất cả học sinh |
13 | 这是我拥有的一切 | zhè shì wǒ yōng yǒu de yī qiē | Đây là tất cả những gì tôi có |
14 | 冰箱里所有的菜 | bīng xiāng lǐ suǒ yǒu de cài | Tất cả các món ăn trong tủ lạnh |
15 | 所有的同学 | suǒ yǒu de tóng xué | Tất cả các học sinh |
16 | 所有 | suǒ yǒu | Tất cả |
17 | 所有的老师 | suǒ yǒu de lǎo shī | Tất cả các giáo viên |
18 | 所有的问题 | suǒ yǒu de wèn tí | Tất cả các câu hỏi |
19 | 所有的错误 | suǒ yǒu de cuò wù | Tất cả những sai lầm |
20 | 仔细 | zǎi xì | cẩn thận |
21 | 细节 | xì jiē | chi tiết |
22 | 你发一枚儿给我吧 | nǐ fā yī méi ér gěi wǒ ba | Bạn gửi cho tôi một |
23 | 听得见 | tīng dé jiàn | có thể được nghe |
24 | 听不见 | tīng bú jiàn | không nghe được |
25 | 声音太小了,我听不见 | shēng yīn tài xiǎo le ,wǒ tīng bú jiàn | Tôi nghe thấy âm thanh quá nhỏ |
26 | 做得完吗? | zuò dé wán ma ? | Bạn có thể hoàn thành nó? |
27 | 工作这么多,你做得晚吗? | gōng zuò zhè me duō ,nǐ zuò dé wǎn ma ? | Bạn có làm việc muộn với rất nhiều công việc? |
28 | 工作太多了,我做不完 | gōng zuò tài duō le ,wǒ zuò bú wán | Có quá nhiều việc để tôi phải hoàn thành |
29 | 看清楚 | kàn qīng chǔ | Nhìn thấy rõ ràng |
30 | 墙上的字你看得清楚吗? | qiáng shàng de zì nǐ kàn dé qīng chǔ ma ? | Bạn có thể nhìn rõ dòng chữ trên tường không? |
31 | 墙上的字太小了我看不清楚 | qiáng shàng de zì tài xiǎo le wǒ kàn bú qīng chǔ | Chữ trên tường quá nhỏ nên tôi không thể đọc rõ |
32 | 买到 | mǎi dào | Mua |
33 | 人这么多,你买得到票吗? | rén zhè me duō ,nǐ mǎi dé dào piào ma ? | Với nhiều người như vậy bạn có mua được vé không? |
34 | 我买不到票 | wǒ mǎi bú dào piào | Tôi không thể lấy được vé |
35 | 爬上去 | pá shàng qù | Trèo lên |
36 | 你的房间在十八层,我爬不上去 | nǐ de fáng jiān zài shí bā céng ,wǒ pá bú shàng qù | Phòng của bạn ở tầng 18. Tôi không thể leo lên nó |
37 | 你爬得上去吗? | nǐ pá dé shàng qù ma ? | Bạn có thể leo lên nó? |
38 | 踢进去 | tī jìn qù | Đá vào |
39 | 太远了,我踢不进去 | tài yuǎn le ,wǒ tī bú jìn qù | Còn quá xa để tôi có thể tham gia |
40 | 你踢得进去吗? | nǐ tī dé jìn qù ma ? | Bạn có thể đá vào? |
41 | 跳起来 | tiào qǐ lái | Nhảy lên |
42 | 你跳得起来吗? | nǐ tiào dé qǐ lái ma ? | Bạn có thể nhảy không? |
43 | 我跳不起来 | wǒ tiào bú qǐ lái | Tôi không thể nhảy |
44 | 开过去 | kāi guò qù | lái xe qua |
45 | 你开得过去吗? | nǐ kāi dé guò qù ma ? | Bạn có thể lái qua? |
46 | 人太多了,我开不过去 | rén tài duō le ,wǒ kāi bú guò qù | Có rất nhiều người mà tôi không thể lái qua |
47 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận |
48 | 我得承认,她很棒 | wǒ dé chéng rèn ,tā hěn bàng | Tôi phải thừa nhận rằng, cô ấy rất tuyệt |
49 | 电影 | diàn yǐng | phim ảnh |
50 | 咱们去看电影吧 | zán men qù kàn diàn yǐng ba | Đi xem phim thôi |
51 | 你喜欢看什么电影? | nǐ xǐ huān kàn shénme diàn yǐng ? | Bạn thích xem phim gì? |
52 | 电视 | diàn shì | Tivi |
53 | 你常看电视吗? | nǐ cháng kàn diàn shì ma ? | Bạn có thường xem TV không? |
54 | 电视剧 | diàn shì jù | Chơi TV |
55 | 我不喜欢看电视剧 | wǒ bú xǐ huān kàn diàn shì jù | Tôi không thích xem kịch trên TV |
56 | 休息 | xiū xī | nghỉ ngơi |
57 | 你要休息一下吗? | nǐ yào xiū xī yī xià ma ? | Bạn có muốn nghỉ ngơi không? |
58 | 我要回家休息 | wǒ yào huí jiā xiū xī | Tôi về nhà nghỉ ngơi |
59 | 宿舍 | xiǔ shě | ký túc xá |
60 | 公园 | gōng yuán | công viên |
61 | 超市 | chāo shì | siêu thị |
62 | 你常去超市吗? | nǐ cháng qù chāo shì ma ? | Bạn có thường xuyên đi siêu thị không? |
63 | 东西 | dōng xī | Điều |
64 | 你要买什么东西? | nǐ yào mǎi shénme dōng xī ? | Bạn muốn mua gì? |
65 | 你要去超市买什么? | nǐ yào qù chāo shì mǎi shénme ? | Bạn định mua gì trong siêu thị? |
66 | 我的是红的 | wǒ de shì hóng de | Của tôi màu đỏ |
67 | 你要买什么药? | nǐ yào mǎi shénme yào ? | Bạn muốn loại thuốc nào? |
68 | 中药 | zhōng yào | y học cổ truyền Trung Quốc |
69 | 西药 | xī yào | thuốc tây |
70 | 茶叶 | chá yè | Trà |
71 | 箱子里 | xiāng zǐ lǐ | Trong cái hộp |
72 | 你的箱子里有什么? | nǐ de xiāng zǐ lǐ yǒu shénme ? | Có gì trong hộp của bạn? |
73 | 我的箱子里有衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu yī fú | Tôi có quần áo trong hộp |
74 | 日用品 | rì yòng pǐn | Nhu cầu hàng ngày |
75 | 一件衣服 | yī jiàn yī fú | Một mảnh quần áo |
76 | 我的箱子里有三件衣服 | wǒ de xiāng zǐ lǐ yǒu sān jiàn yī fú | Có ba bộ quần áo trong hộp của tôi |
77 | 同学 | tóng xué | bạn cùng lớp |
78 | 请问这位是谁? | qǐng wèn zhè wèi shì shuí ? | Ai đây, làm ơn? |
79 | 女士 | nǚ shì | thưa bà |
80 | 这位女士是谁? | zhè wèi nǚ shì shì shuí ? | Cô này là ai? |
81 | 你吃饱了吗? | nǐ chī bǎo le ma ? | Bạn đã no chưa? |
82 | 我还没吃饱 | wǒ hái méi chī bǎo | Tôi chưa no |
83 | 点菜 | diǎn cài | đặt hàng |
84 | 你喜欢点什么菜? | nǐ xǐ huān diǎn shénme cài ? | Bạn muốn đặt món gì? |
85 | 一家公司 | yī jiā gōng sī | Một công ty |
86 | 餐厅 | cān tīng | nhà hàng |
87 | 这家餐厅的菜好吃吗? | zhè jiā cān tīng de cài hǎo chī ma ? | Đồ ăn ở nhà hàng này có ngon không? |
88 | 经常 | jīng cháng | thường xuyên |
89 | 星期天你经常做什么? | xīng qī tiān nǐ jīng cháng zuò shénme ? | Bạn thường làm gì vào chủ nhật? |
Bài tập luyện dịch tiếng Trung pdf cơ bản bài 2
STT | Mẫu câu bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng cơ bản Thầy Vũ | Phiên âm tiếng Trung giáo trình bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế | Hãy tìm ra lỗi sai trong các mẫu câu dịch sang tiếng Việt bên dưới |
1 | 饭馆 | fàn guǎn | quán cơm |
2 | 你常去这个饭馆吃饭吗? | nǐ cháng qù zhè gè fàn guǎn chī fàn ma ? | Bạn có thường ăn ở nhà hàng này không? |
3 | 偶尔 | ǒu ěr | thỉnh thoảng |
4 | 偶尔我去外面吃饭 | ǒu ěr wǒ qù wài miàn chī fàn | Thỉnh thoảng tôi đi ăn tối |
5 | 还是 | hái shì | vẫn |
6 | 茶还是咖啡? | chá hái shì kā fēi ? | Trà hay cà phê? |
7 | 第一天 | dì yī tiān | ngày đầu tiên |
8 | 第一天工作我觉得很紧张 | dì yī tiān gōng zuò wǒ jiào dé hěn jǐn zhāng | Tôi cảm thấy lo lắng về ngày đầu tiên đi làm |
9 | 煮饭 | zhǔ fàn | nấu cơm |
10 | 方便面 | fāng biàn miàn | mì gói |
11 | 你常吃方便面吗? | nǐ cháng chī fāng biàn miàn ma ? | Bạn có thường ăn mì gói không? |
12 | 肚子 | dù zǐ | bụng |
13 | 你觉得肚子疼吗? | nǐ jiào dé dù zǐ téng ma ? | Bạn có cảm thấy đau bụng không? |
14 | 你可以告诉我吗? | nǐ kě yǐ gào sù wǒ ma ? | Bạn có thể cho tôi biết? |
15 | 火锅 | huǒ guō | Lẩu |
16 | 你常吃火锅吗? | nǐ cháng chī huǒ guō ma ? | Bạn có hay ăn lẩu không? |
17 | 最近你的公司好吗? | zuì jìn nǐ de gōng sī hǎo ma ? | Công ty của bạn gần đây thế nào? |
18 | 开张 | kāi zhāng | Khai mạc |
19 | 什么时候你的公司开张? | shénme shí hòu nǐ de gōng sī kāi zhāng ? | Khi nào công ty của bạn mở? |
20 | 酒水 | jiǔ shuǐ | Rượu |
21 | 免费 | miǎn fèi | Nhập học miễn phí |
22 | 酒水免费 | jiǔ shuǐ miǎn fèi | Đồ uống miễn phí |
23 | 她跟我一样喜欢去旅行 | tā gēn wǒ yī yàng xǐ huān qù lǚ háng | Cô ấy thích đi du lịch nhiều như tôi |
24 | 环境 | huán jìng | Khoa học môi trường |
25 | 工作环境怎么样? | gōng zuò huán jìng zěn me yàng ? | Về môi trường làm việc như thế nào? |
26 | 服务员 | fú wù yuán | phục vụ nam |
27 | 服务员好吗? | fú wù yuán hǎo ma ? | Người phục vụ thế nào? |
28 | 态度 | tài dù | Thái độ |
29 | 服务员态度怎么样? | fú wù yuán tài dù zěn me yàng ? | Thái độ của người phục vụ là gì? |
30 | 价钱 | jià qián | giá bán |
31 | 价钱怎么样? | jià qián zěn me yàng ? | Làm thế nào về giá cả? |
32 | 公道 | gōng dào | hội chợ |
33 | 价钱还算公道 | jià qián hái suàn gōng dào | Giá cả hợp lý |
34 | 你喜欢吃辣的吗? | nǐ xǐ huān chī là de ma ? | Bạn có thích ăn cay không? |
35 | 我不能吃辣的 | wǒ bú néng chī là de | Tôi không thể ăn đồ cay |
36 | 一些 | yī xiē | một số |
37 | 有一些菜我不能吃 | yǒu yī xiē cài wǒ bú néng chī | Có một số món ăn tôi không thể ăn |
38 | 我们 | wǒ men | Chúng tôi |
39 | 你们 | nǐ men | Các bạn |
40 | 他们 | tā men | họ |
41 | 同学们 | tóng xué men | Sinh viên |
42 | 老师们 | lǎo shī men | Giáo viên |
43 | 老师们好 | lǎo shī men hǎo | Xin chào các thầy cô |
44 | 同学们好 | tóng xué men hǎo | Chào các em |
45 | 来 | lái | đến |
46 | 今天你来吗? | jīn tiān nǐ lái ma ? | Bạn có đến hôm nay không? |
47 | 介绍 | jiè shào | giới thiệu |
48 | 你介绍什么? | nǐ jiè shào shénme ? | Bạn đề xuất món gì? |
49 | 一下 | yī xià | Một lần |
50 | 介绍一下 | jiè shào yī xià | Giới thiệu với bạn |
51 | 我来介绍一下 | wǒ lái jiè shào yī xià | Để tôi giới thiệu bạn |
52 | 你姓什么? | nǐ xìng shénme ? | Họ của bạn là gì? |
53 | 我姓梨 | wǒ xìng lí | Tôi tên là Li |
54 | 我的 | wǒ de | của tôi |
55 | 他的 | tā de | Của anh ấy |
56 | 她的 | tā de | của cô ấy |
57 | 我的同学 | wǒ de tóng xué | Bạn cùng lớp của tôi |
58 | 我的老师 | wǒ de lǎo shī | Cô giáo của tôi |
59 | 越南人 | yuè nán rén | Tiếng Việt |
60 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
61 | 哪国人? | nǎ guó rén ? | Nước nào? |
62 | 你是哪国人? | nǐ shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ đâu? |
63 | 他是我的学生 | tā shì wǒ de xué shēng | Anh ấy là học sinh của tôi |
64 | 认识 | rèn shí | biết rôi |
65 | 你认识她吗? | nǐ rèn shí tā ma ? | Bạn có biết cô ấy không? |
66 | 我不认识她 | wǒ bú rèn shí tā | Tôi không biết cô ấy. |
67 | 今天我很忙 | jīn tiān wǒ hěn máng | Hôm nay tôi rất bận |
68 | 高兴 | gāo xìng | vui mừng |
69 | 今天你高兴吗? | jīn tiān nǐ gāo xìng ma ? | Hôm nay bạn có vui không? |
70 | 今天我很高兴 | jīn tiān wǒ hěn gāo xìng | Tôi rất hạnh phúc ngày hôm nay |
71 | 你高兴吗? | nǐ gāo xìng ma ? | Bạn có hạnh phúc không? |
72 | 我也很高兴 | wǒ yě hěn gāo xìng | Tôi cũng hạnh phúc. |
73 | 认识你我很高兴 | rèn shí nǐ wǒ hěn gāo xìng | Tôi rất vui được gặp bạn. |
74 | 我很忙呢 | wǒ hěn máng ne | Tôi đang bận |
75 | 你去哪儿呢? | nǐ qù nǎr ne ? | Bạn đi đâu? |
76 | 我去银行呢 | wǒ qù yín háng ne | Tôi đang đi tới ngân hàng |
77 | 美国 | měi guó | HOA KỲ |
78 | 她是美国人 | tā shì měi guó rén | Cô ấy là người Mỹ |
79 | 加拿大 | jiā ná dà | Canada |
80 | 中国 | zhōng guó | Trung Quốc |
81 | 她是中国人 | tā shì zhōng guó rén | Cô ấy là người Trung Quốc |
82 | 你是中国人吗? | nǐ shì zhōng guó rén ma ? | Bạn là người Trung Quốc à? |
83 | 我来介绍一下 | wǒ lái jiè shào yī xià | Để tôi giới thiệu bạn |
84 | 越南 | yuè nán | Việt Nam? |
85 | 越南人 | yuè nán rén | Tiếng Việt |
86 | 我是越南人 | wǒ shì yuè nán rén | Tôi là người Việt |
87 | 我们是越南人 | wǒ men shì yuè nán rén | Chúng tôi là người việt nam |
88 | 她是越南人吗? | tā shì yuè nán rén ma ? | Cô ấy có phải là người Việt Nam không? |
89 | 你们是哪国人? | nǐ men shì nǎ guó rén ? | Bạn đến từ quốc tịch nào? |
90 | 他们是我的同学 | tā men shì wǒ de tóng xué | Họ là những người bạn cùng lớp của tôi |
91 | 我很高兴呢 | wǒ hěn gāo xìng ne | Tôi rất hạnh phúc |
92 | 今天我很不高兴 | jīn tiān wǒ hěn bú gāo xìng | Hôm nay tôi không vui |
93 | 她姓什么? | tā xìng shénme ? | Họ của cô ấy là gì? |
94 | 你不客气 | nǐ bú kè qì | Không có gì |
95 | 会议厅 | huì yì tīng | Hội trường |
96 | 大厅 | dà tīng | đại sảnh |
97 | 中心 | zhōng xīn | cốt lõi |
98 | 购物 | gòu wù | mua sắm |
99 | 购物中心 | gòu wù zhōng xīn | Trung tâm mua sắm |
100 | 服务员 | fú wù yuán | phục vụ nam |
101 | 你叫服务官员过来吧 | nǐ jiào fú wù guān yuán guò lái ba | Gọi cho nhân viên dịch vụ qua |
102 | 尽管 | jìn guǎn | Mặc du |
103 | 尽管天下雨,我还去工作 | jìn guǎn tiān xià yǔ ,wǒ hái qù gōng zuò | Tôi đã đi làm bất chấp trời mưa |
104 | 诚心诚意 | chéng xīn chéng yì | vấn đề lương tâm |
105 | 难免 | nán miǎn | không thể tránh khỏi |
106 | 接电话 | jiē diàn huà | trả lời điện thoại |
107 | 你去接电话吧 | nǐ qù jiē diàn huà ba | Bạn trả lời điện thoại |
108 | 我去机场接我的朋友 | wǒ qù jī chǎng jiē wǒ de péng yǒu | Tôi đã đến sân bay để gặp bạn của tôi |
109 | 接客 | jiē kè | Tiếp nhận |
110 | 你帮我接客吧 | nǐ bāng wǒ jiē kè ba | Xin vui lòng giúp tôi để gặp khách |
111 | 停电 | tíng diàn | mất điện |
112 | 我家在停电 | wǒ jiā zài tíng diàn | Nhà tôi bị mất điện |
113 | 用功 | yòng gōng | siêng năng |
114 | 大学 | dà xué | trường đại học |
115 | 你学什么大学? | nǐ xué shénme dà xué ? | Bạn học trường đại học nào? |
116 | 早上 | zǎo shàng | buổi sáng |
117 | 几点 | jǐ diǎn | mấy giờ? |
118 | 现在几点? | xiàn zài jǐ diǎn ? | Mấy giờ rồi? |
119 | 上课 | shàng kè | tham gia lớp học; lớp học bắt đầu |
120 | 几点你下课? | jǐ diǎn nǐ xià kè ? | Mấy giờ bạn kết thúc lớp học? |
121 | 大部分 | dà bù fèn | Tổng |
122 | 大部分他们不喜欢去玩 | dà bù fèn tā men bú xǐ huān qù wán | Hầu hết họ không thích chơi |
123 | 八点二十五分 | bā diǎn èr shí wǔ fèn | Bây giờ là tám giờ hai lăm |
124 | 太贵了 | tài guì le | Nó quá đắt |
125 | 太早了 | tài zǎo le | Quá sớm |
126 | 讲座 | jiǎng zuò | bài học |
127 | 开始 | kāi shǐ | khởi đầu |
128 | 什么时候你开始工作? | shénme shí hòu nǐ kāi shǐ gōng zuò ? | Khi nào bạn bắt đầu làm việc? |
129 | 八点差五分 | bā diǎn chà wǔ fèn | năm phút đến tám giờ |
130 | 七点十五分 | qī diǎn shí wǔ fèn | Bây giờ là bảy giờ mười lăm |
131 | 七点一刻 | qī diǎn yī kè | bảy mười lăm |
132 | 一会 | yī huì | Một khoảnh khắc |
133 | 你等我一会吧 | nǐ děng wǒ yī huì ba | Bạn đợi tôi một lúc |
Trên đây là một số bài tập luyện dịch tiếng trung pdf mà chúng tôi muốn chia sẻ đến các bạn. Các bạn hãy tham khảo và thực hiện làm bài để nâng cao khả năng dịch tiếng Trung của mình nhé!