Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử

5/5 - (1 bình chọn)

Ngày nay, thương mại điện tử đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống hiện đại, đặc biệt khi nhu cầu mua sắm online ngày càng tăng. Đối với những ai quan tâm đến hàng Trung Quốc, việc nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử là chìa khóa để dễ dàng tra cứu, đặt hàng và giao dịch trên các sàn như Taobao, Tmall hay 1688. Bộ từ vựng này không chỉ giúp hiểu đúng thông tin sản phẩm mà còn hỗ trợ hiệu quả cho quá trình nhập hàng kinh doanh. Chính vì vậy, việc trang bị kiến thức ngôn ngữ chuyên ngành là điều vô cùng cần thiết cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.

Giới thiệu về xu hướng thương mại điện tử và vai trò của tiếng Trung

Trong kỷ nguyên số, thương mại điện tử không chỉ là xu hướng nhất thời mà đã trở thành một phần tất yếu của đời sống hiện đại. Từ mua sắm hàng tiêu dùng, mỹ phẩm, cho đến nhập khẩu hàng hóa số lượng lớn đều có thể thực hiện nhanh chóng qua các nền tảng trực tuyến. Tại Việt Nam, các sàn như Shopee, Lazada, Tiki, Sendo đã quá quen thuộc. Ở Trung Quốc, đất nước được mệnh danh là “công xưởng của thế giới”, thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ với những tên tuổi lớn như Taobao, Tmall, 1688.

từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử

Tuy nhiên, một trong những rào cản lớn nhất của người Việt khi mua hàng trên các sàn thương mại điện tử Trung Quốc chính là ngôn ngữ. Toàn bộ giao diện, mô tả sản phẩm, chính sách đổi trả… đều bằng tiếng Trung. Nếu không hiểu, bạn dễ gặp rủi ro khi đặt nhầm sản phẩm, khó liên hệ hỗ trợ, hoặc bỏ lỡ những chương trình ưu đãi. Vì vậy, việc trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử là chìa khóa giúp bạn tự tin mua sắm và kinh doanh hàng Trung Quốc.

Trung tâm dịch thuật Vinasite xin chia sẻ bộ từ vựng thông dụng nhất, cùng phân tích các sàn thương mại điện tử phổ biến để bạn có cái nhìn toàn diện và áp dụng hiệu quả.

Các sàn thương mại điện tử nổi tiếng Trung Quốc

Taobao (淘宝网)

Taobao là website bán lẻ trực tuyến lớn nhất Trung Quốc, trực thuộc tập đoàn Alibaba. Với hàng trăm triệu sản phẩm, bạn có thể tìm thấy bất kỳ mặt hàng nào, từ thời trang, gia dụng, mỹ phẩm đến đồ điện tử. Điểm mạnh của Taobao là giá rẻ và sự đa dạng. Tuy nhiên, cũng có nhiều shop bán hàng chất lượng khác nhau, vì vậy người mua cần chú ý đọc kỹ đánh giá, phản hồi trước khi quyết định.

Tmall (天猫)

Nếu bạn quan tâm đến thương hiệu và chất lượng, Tmall là lựa chọn lý tưởng. Được tách ra từ Taobao, Tmall chuyên cung cấp sản phẩm chính hãng từ các nhãn hàng nổi tiếng. Giá trên Tmall thường cao hơn, nhưng đổi lại người mua được đảm bảo về nguồn gốc và dịch vụ hậu mãi.

1688

Khác với Taobao hay Tmall, 1688 là nơi tập trung của các nhà sản xuất, xưởng gia công và nhà cung cấp lớn. Đây là trang thương mại điện tử chuyên bán buôn với giá cực kỳ cạnh tranh. Nếu bạn muốn nhập hàng Trung Quốc về kinh doanh tại Việt Nam, 1688 chính là nguồn hàng lý tưởng.

từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử

Bộ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ quan trọng nhất mà Trung tâm dịch thuật Vinasite tổng hợp. Đây là “bí kíp” để bạn chinh phục các sàn thương mại điện tử Trung Quốc:

Từ vựng cơ bản khi mua hàng

  • 旗舰店 (Qíjiàn diàn) – Cửa hàng chính hãng
  • 店铺 (Diànpù) – Shop / cửa hàng
  • 注册账户 (Zhùcè zhànghù) – Đăng ký tài khoản
  • 购物车 (Gòuwù chē) – Giỏ hàng
  • 订购 (Dìnggòu) – Đặt hàng
  • 退货 (Tuìhuò) – Trả hàng
  • 退货退款 (Tuìhuò tuì kuǎn) – Trả hàng hoàn tiền
  • 货到付款 (Huò dào fùkuǎn) – Thanh toán khi nhận hàng (Ship COD)

Từ vựng về giá cả và khuyến mãi

  • 折扣 (Zhékòu) – Giảm giá, sale
  • 降价 (Jiàngjià) – Hạ giá
  • 涨价 (Zhǎngjià) – Tăng giá
  • 优惠券 (Yōuhuì quàn) – Voucher / phiếu giảm giá
  • 清仓 (Qīngcāng) – Xả kho

Từ vựng về sản phẩm

  • 正品 (Zhèngpǐn) – Hàng chính hãng
  • 海外商品 (Hǎiwài shāngpǐn) – Hàng nước ngoài
  • 新品 (Xīnpǐn) – Sản phẩm mới
  • 商品分类 (Shāngpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm
  • 降价商品 (Jiàngjià shāngpǐn) – Sản phẩm giảm giá
  • 商品与描述不符 (Shāngpǐn yǔ miáoshù bùfú) – Sản phẩm không giống mô tả

Từ vựng về vận chuyển và dịch vụ

  • 包邮 / 免运费 (Bāo yóu / Miǎn yùnfèi) – Miễn phí vận chuyển
  • 国际运送 (Guójì yùnsòng) – Vận chuyển quốc tế
  • 联系客服 (Liánxì kèfú) – Liên hệ dịch vụ khách hàng

Từ vựng mở rộng

  • 电子商务 / 电商 (Diànzǐ shāngwù / Diàn shāng) – Thương mại điện tử
  • 网购 (Wǎnggòu) – Mua hàng trực tuyến
  • 购物 (Gòuwù) – Mua sắm
  • 工具 (Gōngjù) – Công cụ
  • 搜索引擎 (Sōusuǒ yǐnqíng) – Công cụ tìm kiếm
  • 供应商专区 (Gōngyìng shāng zhuānqū) – Khu vực nhà cung cấp

từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử

Bí quyết học từ vựng tiếng Trung thương mại điện tử hiệu quả

Để nhớ lâu và áp dụng linh hoạt bộ từ vựng trên, bạn có thể tham khảo những cách sau:

  • Học qua tình huống thực tế: Khi mua hàng, hãy thử đọc mô tả sản phẩm bằng tiếng Trung, đối chiếu với bảng từ vựng để nhớ lâu hơn.
  • Tạo flashcard: Ghi Hán tự, phiên âm và nghĩa tiếng Việt, ôn tập hằng ngày.
  • Luyện tập thường xuyên: Dùng từ mới khi trò chuyện với bạn bè hoặc khi ghi chú mua sắm.

từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành thương mại điện tử là hành trang không thể thiếu cho những ai thường xuyên mua hàng online hoặc nhập khẩu hàng Trung Quốc. Với bộ từ vựng trên, bạn sẽ dễ dàng thao tác trên Taobao, Tmall, 1688, đồng thời tự tin hơn khi liên hệ với nhà cung cấp.

Trung tâm dịch thuật Vinasite hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ, rút ngắn khoảng cách ngôn ngữ và tối ưu trải nghiệm mua sắm xuyên biên giới. Nếu cần hỗ trợ dịch thuật chuyên ngành, hợp đồng, giấy tờ thương mại hay tư vấn học tiếng Trung, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 081313 5566 – 0966.648.869 để được phục vụ tận tâm.

Bài Viết Liên Quan